Có 2 kết quả:

塗改 tú gǎi ㄊㄨˊ ㄍㄞˇ涂改 tú gǎi ㄊㄨˊ ㄍㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to alter (text)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to alter (text)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)

Bình luận 0