Có 2 kết quả:
塗改 tú gǎi ㄊㄨˊ ㄍㄞˇ • 涂改 tú gǎi ㄊㄨˊ ㄍㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter (text)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter (text)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)
Bình luận 0